Thứ Tư, 31/05/2023Mới nhất

Trực tiếp kết quả Valur vs Keflavik hôm nay 22-05-2023

Giải VĐQG Iceland - Th 2, 22/5

Kết thúc

Valur

Valur

0 : 0

Keflavik

Keflavik

Hiệp một: 0-0
T2, 02:15 22/05/2023
Vòng 8 - VĐQG Iceland
Origo voellurinn
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lukas Logi Heimisson74
  • Asgeir Magnusson62
  • Gunnlaugur Fannar Gudmundsson74
  • Gudjon Stefansson (Thay: Oleksiy Kovtun)46
  • Daniel Gylfason (Thay: Ernir Bjarnason)77
  • Jordan Smylie (Thay: Edon Osmani)85
  • Johann Thor Arnarsson (Thay: Marley Blair)89

Thống kê trận đấu Valur vs Keflavik

số liệu thống kê
Valur
Valur
Keflavik
Keflavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Valur vs Keflavik

Cầu thủ dự bị
Dagur Oli Gretarsson
Jordan Smylie
Thorsteinn Jonsson
Gudjon Stefansson
Sveinn Sigurdur Johannesson
Runar Gissurarson
Haukur Pall Sigurdsson
Axel Johannesson
Holmar Orn Eyjolfsson
Viktor Hafthorsson
Oliver Gudmundsson
Johann Thor Arnarsson
Orn Eyborsson
Daniel Gylfason

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
25/05 - 2021
16/08 - 2021
H1: 2-0
25/04 - 2022
H1: 0-1
12/07 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Valur

VĐQG Iceland
30/05 - 2023
26/05 - 2023
22/05 - 2023
H1: 0-0
13/05 - 2023
08/05 - 2023
04/05 - 2023
H1: 0-4
30/04 - 2023
H1: 2-0
24/04 - 2023
17/04 - 2023
11/04 - 2023

Thành tích gần đây Keflavik

VĐQG Iceland
30/05 - 2023
22/05 - 2023
H1: 0-0
15/05 - 2023
09/05 - 2023
05/05 - 2023
30/04 - 2023
23/04 - 2023
15/04 - 2023
10/04 - 2023
H1: 1-0
17/09 - 2022

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik109011827T T T T B
2ValurValur107121622T T H B T
3BreidablikBreidablik10712822T T T T H
4FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur9513116B T B T T
5KA AkureyriKA Akureyri10424-314T B B B T
6HK KopavogsHK Kopavogs9414113T B T B B
7FylkirFylkir9315-510B B T H T
8KR ReykjavikKR Reykjavik9315-910B B B T T
9Fram ReykjavikFram Reykjavik9225-58T T B B B
10StjarnanStjarnan9216-37B B T H B
11KeflavikKeflavik9135-96B B B H H
12IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar9207-106B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow