- Lukas Logi Heimisson
74
- Asgeir Magnusson
62
- Gunnlaugur Fannar Gudmundsson
74
- Gudjon Stefansson (Thay: Oleksiy Kovtun)
46
- Daniel Gylfason (Thay: Ernir Bjarnason)
77
- Jordan Smylie (Thay: Edon Osmani)
85
- Johann Thor Arnarsson (Thay: Marley Blair)
89
Thống kê trận đấu Valur vs Keflavik
số liệu thống kê

Valur

Keflavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Valur vs Keflavik
Cầu thủ dự bị | |||
Dagur Oli Gretarsson | Jordan Smylie | ||
Thorsteinn Jonsson | Gudjon Stefansson | ||
Sveinn Sigurdur Johannesson | Runar Gissurarson | ||
Haukur Pall Sigurdsson | Axel Johannesson | ||
Holmar Orn Eyjolfsson | Viktor Hafthorsson | ||
Oliver Gudmundsson | Johann Thor Arnarsson | ||
Orn Eyborsson | Daniel Gylfason |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 22 | T T H B T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | T T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | B T B T T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | T B B B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B T B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B B B T T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -3 | 7 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | B B B H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -10 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại