Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Gonzalo Montiel
33
- Karim Rekik
45+1'
- Suso (Thay: Oliver Torres)
50
- Youssef En-Nesyri (Thay: Rafa Mir)
70
- Bryan Gil (Thay: Alejandro Gomez)
71
- Jesus Navas (Thay: Gonzalo Montiel)
82
- Marcos Acuna (Thay: Alex Telles)
82
- Luiz Henrique
27
- Rodri (Thay: Luiz Henrique)
46
- Juanmi (Thay: Borja Iglesias)
65
- Paul Akouokou (Thay: William Carvalho)
71
- Juan Miranda (Thay: Abner)
80
- Joaquin (Thay: Sergio Canales)
80
- Paul Akouokou
83
- Juan Miranda
86
- Juan Miranda
87
Thống kê trận đấu Sevilla vs Real Betis


Diễn biến Sevilla vs Real Betis
Kiểm soát bóng: Sevilla: 53%, Real Betis: 47%.
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Marcos Acuna thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
German Pezzella của Real Betis chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
German Pezzella giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sevilla được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sevilla đang kiểm soát bóng.
Luiz Felipe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Nemanja Gudelj của Sevilla vấp phải Paul Akouokou
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ivan Rakitic đi bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng đi không trúng người đồng đội.
Guido Rodriguez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sevilla đang kiểm soát bóng.
Sevilla được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Youssef En-Nesyri đánh đầu về phía khung thành, nhưng Claudio Bravo đã kịp thời cản phá thành công
Suso thực hiện quả tạt của Sevilla tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Claudio Bravo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Sevilla vs Real Betis
Sevilla (4-2-3-1): Marko Dmitrovic (1), Gonzalo Montiel (2), Karim Rekik (4), Nemanja Gudelj (6), Alex Telles (3), Ivan Rakitic (10), Pape Alassane Gueye (18), Erik Lamela (17), Oliver Torres (21), Papu (24), Rafa Mir (12)
Real Betis (4-2-3-1): Claudio Bravo (1), Youssouf Sabaly (23), German Pezzella (16), Luiz Felipe (19), Abner Vinicius (20), Guido Rodriguez (5), William Carvalho (14), Luiz Henrique (11), Sergio Canales (10), Ayoze Perez (21), Borja Iglesias (9)


Thay người | |||
50’ | Oliver Torres Suso | 46’ | Luiz Henrique Rodri |
70’ | Rafa Mir Youssef En-Nesyri | 65’ | Borja Iglesias Juanmi |
71’ | Alejandro Gomez Bryan Gil | 71’ | William Carvalho Paul Akouokou |
82’ | Gonzalo Montiel Jesus Navas | 80’ | Abner Juan Miranda |
82’ | Alex Telles Marcos Acuna | 80’ | Sergio Canales Joaquin |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Arbol | Rui Silva | ||
Jesus Navas | Martin Montoya | ||
Marcos Acuna | Juan Miranda | ||
Tecatito | Edgar Gonzalez | ||
Lucas Ocampos | Paul Akouokou | ||
Suso | Andres Guardado | ||
Bryan Gil | Aitor Ruibal | ||
Youssef En-Nesyri | Rodri | ||
Fernando | Juanmi | ||
Loic Bade | Willian Jose | ||
Bono | Joaquin | ||
Juan Cruz |
Nhận định Sevilla vs Real Betis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevilla
Thành tích gần đây Real Betis
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 28 | 4 | 6 | 50 | 88 | T B B T B |
2 | ![]() | 38 | 24 | 6 | 8 | 39 | 78 | T B T T H |
3 | ![]() | 38 | 23 | 8 | 7 | 37 | 77 | B T H T H |
4 | ![]() | 38 | 21 | 8 | 9 | 16 | 71 | H T T B T |
5 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 19 | 64 | T T T B H |
6 | ![]() | 38 | 17 | 9 | 12 | 5 | 60 | T H B T H |
7 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | -5 | 53 | T B T B T |
8 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 4 | 51 | B T B B H |
9 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -6 | 50 | T B T B T |
10 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | 3 | 49 | H B H B B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -8 | 49 | B B B T B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -7 | 49 | T H H B B |
13 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -10 | 43 | B B H B T |
14 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -23 | 42 | B T B T H |
15 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -11 | 42 | B H T T H |
16 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -3 | 42 | T T B H H |
17 | ![]() | 38 | 11 | 8 | 19 | -16 | 41 | B T B H H |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -30 | 40 | B B T H H |
19 | ![]() | 38 | 8 | 13 | 17 | -17 | 37 | B T H H H |
20 | ![]() | 38 | 5 | 10 | 23 | -37 | 25 | T H H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại