Oussama Targhalline rời sân nhường chỗ cho Yann Kitala.
- Arthur Desmas
6
- Gautier Lloris
45
- Makrane Bentoumi (Thay: Nolan Mbemba)
46
- Amir Richardson (Thay: Josue Casimir)
61
- Andy Logbo (Thay: Quentin Cornette)
61
- Elies Mahmoud
78
- Elies Mahmoud (Thay: Oualid El Hajjam)
78
- Yann Kitala (Thay: Oussama Targhalline)
84
- (Pen) Adrian Grbic
7
- Ugo Bonnet (Thay: Adrian Grbic)
25
- Jordan Poha
42
- Mohamed Kaba
45+2'
- Mathieu Debuchy (Thay: Yassine Haouari)
71
- Salim Ben Seghir (Thay: Ilyes Hamache)
72
- Jason Berthomier (Thay: Aymen Boutoutaou)
80
- Noah Diliberto (Thay: Quentin Lecoeuche)
79
- Quentin Lecoeuche
79
Thống kê trận đấu Le Havre vs Valenciennes


Diễn biến Le Havre vs Valenciennes
![Thẻ vàng cho [player1].](/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Quentin Lecoeuche rời sân và vào thay là Noah Diliberto.
Aymen Boutoutaou rời sân nhường chỗ cho Jason Berthomier.

Thẻ vàng cho Quentin Lecoeuche.
Quentin Lecoeuche rời sân và vào thay là Noah Diliberto.
Oualid El Hajjam rời sân và vào thay là Elies Mahmoud.
Oualid El Hajjam rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ilyes Hamache rời sân, thay vào đó là Salim Ben Seghir.
Yassine Haouari rời sân nhường chỗ cho Mathieu Debuchy.
Josue Casimir rời sân nhường chỗ cho Amir Richardson.
Quentin Cornette sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Andy Logbo.
Josue Casimir rời sân nhường chỗ cho Amir Richardson.
Nolan Mbemba rời sân nhường chỗ cho Makrane Bentoumi.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

G O O O A A A L - Mohamed Kaba đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng cho Gautier Lloris.

Thẻ vàng cho Jordan Poha.
Adrian Grbic rời sân nhường chỗ cho Ugo Bonnet.
Adrian Grbic rời sân nhường chỗ cho Ugo Bonnet.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Valenciennes
Le Havre (4-3-3): Arthur Desmas (30), Oualid El Hajjam (17), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Christopher Operi (27), Nolan Mbemba (18), Victor Lekhal (22), Oussama Targhalline (5), Quentin Cornette (11), Nabil Alioui (10), Josue Casimir (23)
Valenciennes (4-2-3-1): Lassana Sy (30), Allan Linguet (24), Jordan Poha (56), Joeffrey Cuffaut (14), Quentin Lecoeuche (28), Mohamed Kaba (21), Julien Masson (6), Ilyes Hamache (20), Yassine Haouari (48), Aymen Boutoutaou (17), Adrian Grbic (77)


Thay người | |||
46’ | Nolan Mbemba Mokrane Bentoumi | 25’ | Adrian Grbic Ugo Bonnet |
61’ | Josue Casimir Amir Richardson | 71’ | Yassine Haouari Mathieu Debuchy |
61’ | Quentin Cornette Andy Logbo | 72’ | Ilyes Hamache Salim Ben Seghir |
78’ | Oualid El Hajjam Elies Mahmoud | 79’ | Quentin Lecoeuche Noah Diliberto |
84’ | Oussama Targhalline Yann Kitala | 80’ | Aymen Boutoutaou Jason Berthomier |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathieu Gorgelin | Hillel Konate | ||
Etienne Youte Kinkoue | Mathieu Debuchy | ||
Amir Richardson | Jason Berthomier | ||
Elies Mahmoud | Noah Diliberto | ||
Mokrane Bentoumi | Salim Ben Seghir | ||
Yann Kitala | Sofiane Boudraa | ||
Andy Logbo | Ugo Bonnet |
Nhận định Le Havre vs Valenciennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Valenciennes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 15 | 3 | 26 | 72 | T T B B H |
2 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 27 | 69 | H T T H T |
3 | ![]() | 37 | 17 | 9 | 11 | 8 | 60 | H B T T H |
4 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 10 | 59 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 15 | 52 | B B B B B |
6 | ![]() | 37 | 14 | 10 | 13 | 3 | 52 | T B T H T |
7 | ![]() | 37 | 14 | 10 | 13 | 1 | 52 | H T H T H |
8 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -1 | 51 | T B B H B |
9 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 4 | 50 | H T B T H |
10 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -2 | 49 | H T H B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -11 | 47 | H T B B T |
12 | ![]() | 37 | 10 | 15 | 12 | -5 | 45 | B H H T T |
13 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -11 | 45 | H H T H T |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -13 | 44 | B B H B T |
15 | ![]() | 37 | 10 | 13 | 14 | -6 | 43 | H B H H B |
16 | ![]() | 37 | 13 | 4 | 20 | -13 | 43 | B T T B T |
17 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -4 | 42 | T H T T H |
18 | ![]() | 37 | 9 | 6 | 22 | -20 | 33 | T H B B B |
19 | ![]() | 37 | 7 | 7 | 23 | -32 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại