- Andy Polar (Kiến tạo: Edson Aubert)
17
- Brandon Palacios (Kiến tạo: Hoover Crespo)
37
- Andy Polar (Kiến tạo: Brandon Palacios)
43
- Brayan Fernandez
52
- Minzun Quina (Thay: Yonatan Murillo)
46
- Jack Harrinson Cirilo
67
- Jack Harrinson Cirilo (Thay: Brandon Palacios)
63
- Benjamin Ampuero (Thay: Freddy Oncoy)
63
- Brayan Fernandez (Kiến tạo: Edson Aubert)
70
- Hector Zeta (Thay: Brayan Fernandez)
79
- Orlando Nunez (Thay: Jose Anthony Rosell)
85
- Pedro Garcia
38
- Kelvin Sanchez
44
- Gino Guerrero Lara (Thay: Oscar David Barreto Perez)
46
- Cristhian Vargas (Thay: Miguel Carranza)
46
- Javier Alejandro Trauco Ramirez
86
- Javier Alejandro Trauco Ramirez (Thay: Christian Neira Herrera)
78
- Nicolas Palacios
89
Thống kê trận đấu Binacional vs Union Comercio
số liệu thống kê

Binacional

Union Comercio
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 5
14 Ném biên 14
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
12 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Binacional vs Union Comercio
Thay người | |||
46’ | Yonatan Murillo Minzun Nelinho Quina Asin | 46’ | Miguel Carranza Cristhian Alberto Vargas Reyes |
63’ | Freddy Oncoy Alberto Benjamin Ampuero Arostegui | 46’ | Oscar David Barreto Perez Gino Guerrero Lara |
63’ | Brandon Palacios Jack Harrinson Cirilo | 78’ | Christian Neira Herrera Javier Alejandro Trauco Ramirez |
79’ | Brayan Fernandez Hector Alipio Zeta Lacherre | ||
85’ | Jose Anthony Rosell Orlando Nunez Castillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel David Azurin Condori | Cristhian Alberto Vargas Reyes | ||
Minzun Nelinho Quina Asin | Jesus David Arrieta Farak | ||
Julio Cesar Vizcarra Jimenez | Sammy Alfaro | ||
Alberto Benjamin Ampuero Arostegui | Wadid Jesus Arismendi Lazo | ||
Orlando Nunez Castillo | Gino Guerrero Lara | ||
Jack Harrinson Cirilo | Vieri Perez | ||
Hector Alipio Zeta Lacherre | Javier Alejandro Trauco Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Binacional
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Union Comercio
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 13 | 0 | 3 | 21 | 39 | T T T B T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 1 | 5 | 15 | 31 | T T B T B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | H T T T T |
4 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 1 | 29 | T B T B T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 2 | 26 | T B T B B |
6 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 6 | 24 | H H T T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 5 | 24 | H T T T B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -2 | 24 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | H T B H B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | H B T B T |
11 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | 1 | 21 | H T B T T |
12 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | H B T B T |
13 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | 7 | 19 | T B B T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | T B B B B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -1 | 17 | B H B H B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -16 | 17 | B H B B T |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -8 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -15 | 12 | B B H T B |
19 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -23 | 9 | B T H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại